Có 2 kết quả:
步履紊乱 bù lǚ wěn luàn ㄅㄨˋ ㄨㄣˇ ㄌㄨㄢˋ • 步履紊亂 bù lǚ wěn luàn ㄅㄨˋ ㄨㄣˇ ㄌㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be in complete disorder
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be in complete disorder
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh